Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jail





jail
[dʒeil]
Cách viết khác:
gaol
[dʒeil]
như gaol


/dʤeil/

danh từ & ngoại động từ
(như) goal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.