Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jeopardize




jeopardize
['dʒepədaiz]
Cách viết khác:
jeopardise
['dʒepədaiz]
như jeopardise


/'dʤepədaiz/ (jeopardize) /'dʤepədaiz/

ngoại động từ
nguy hại, gây nguy hiểm; liều (mạng)
to jeopardise one's life liều mạng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jeopardize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.