Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jewelry





jewelry


jewelry

Rings, pins, earrings and necklaces are jewelry.

['dʒu:əlri]
Cách viết khác:
jewellery
['dʒu:əlri]
như jewellery


/'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/

danh từ
đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)
nghệ thuật làm đồ kim hoàn
nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

Related search result for "jewelry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.