Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jobholder




jobholder
['dʒɔb,houldə]
danh từ
người có công việc làm ăn chắc chắn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức, viên chức


/'dʤɔb,houldə/

danh từ
người có công việc làm ăn chắc chắn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức, viên chức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.