|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jobholder
jobholder | ['dʒɔb,houldə] | | danh từ | | | người có công việc làm ăn chắc chắn | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức, viên chức |
/'dʤɔb,houldə/
danh từ người có công việc làm ăn chắc chắn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công chức, viên chức
|
|
|
|