Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jocko




jocko
['dʒɔkou]
danh từ
(động vật học) con tinh tinh


/'dʤɔkou/

danh từ
(động vật học) con tinh tinh

Related search result for "jocko"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.