Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joskin




joskin
['dʒɔskin]
danh từ
(từ lóng) người quê mùa, cục mịch


/'dʤɔskin/

danh từ
(từ lóng) người quê mùa, cục mịch

Related search result for "joskin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.