Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jugoslav




jugoslav
[,ju:gou'slɑ:v]
Cách viết khác:
Jugoslavian
[,ju:gou'slɑ:vjən]
tính từ
(thuộc) Nam tư


/'ju:gou'slɑ:v/ (Jugoslavian) /'ju:gou'slɑ:vjən/

tính từ
(thuộc) Nam tư

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.