Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jump ball




jump+ball
['dʒʌmpbɔ:l]
danh từ
(thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung bóng lên bắt đầu trận đấu bong rổ)


/'dʤʌmpbɔ:l/

danh từ
(thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu (bóng rổ)

Related search result for "jump ball"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.