Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaliph




danh từ
Caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây)



kaliph
['keilif ; 'kælif]
danh từ
Caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.