Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaolin




kaolin
['keiəlin]
danh từ
caolanh


/'keiəlin/

danh từ
caolin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kaolin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.