Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kedgeree




kedgeree
[,kedʒə'ri:]
danh từ
món ketri (cơm với cá, trứng, hành)


/,kedʤə'ri:/

danh từ
Anh-Ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.