Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keep in line




keep+in+line

[keep in line]
saying && slang
obey the rules, conform, stay in line
The manager expects us to keep in line, not cause problems.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.