Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kerb





kerb
[kə:b]
danh từ
bờ đá hay bê tông đúc của vỉa hè ở cạnh một con đường; lề đường
Stop at the kerb and look both ways before crossing (the road)
Hãy dừng lại ở lề đường và nhìn cả hai phía trước khi sang (đường)


/kə:b/

danh từ
lề đường (thường lát đá)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kerb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.