Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khmer




khmer
['kme]
danh từ
người Khơ-me
tiếng Khơ-me


/'kme/

danh từ
người Khơ-me
tiếng Khơ-me

Related search result for "khmer"
  • Words pronounced/spelled similarly to "khmer"
    khmer knar knur knurr
  • Words contain "khmer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chúc thọ đua

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.