Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kie-kie




kie-kie
['ki:ki:]
danh từ
cây ki-ki (một loại cây leo ở Tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ)


/'ki:ki:/

danh từ
cây ki-ki (một loại cây leo ở Tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ)

Related search result for "kie-kie"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kie-kie"
    kie-kie kookie

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.