|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
killingly
killingly | ['kiliηli] | | phó từ | | | (thông tục) vô cùng; cực kỳ | | | a killingly funny film | | phim làm mắc cười muốn chết; phim rất vui nhộn |
/'kiliɳli/
phó từ (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng
|
|
|
|