Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kindling




kindling
['kindliη]
danh từ
sự nhen lửa, sự nhúm lửa
(số nhiều) củi nhúm lửa, mồi nhen lửa


/'kindliɳ/

danh từ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa
((cũng) số nhiều) củi đóm (để nhen lửa), mồi nhen lửa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kindling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.