Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kingdom





kingdom
['kiηdəm]
danh từ
vương quốc
the United kingdom
vương quốc Anh
the kingdom of heaven
thiên đường
(sinh vật học) giới
the animal kingdom
giới động vật
(nghĩa bóng) lĩnh vực
the kingdom of thought
lĩnh vực tư tưởng


/'kiɳdəm/

danh từ
vương quốc
the United kingdom vương quốc Anh
the kingdom of heaven thiên đường
(sinh vật học) giới
the animal kingdom giới động vật
(nghĩa bóng) lĩnh vực
the kingdom of thought lĩnh vực tư tưởng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kingdom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.