Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kitchen midden




kitchen+midden
['kit∫in'midn]
danh từ
đống rác trong nhà bếp


/'kitʃin'midn/

danh từ
(khảo cổ học) đống rác bếp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kitchen midden"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.