Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kleptomania




kleptomania
[,kleptou'meinjə]
danh từ
thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt


/,kleptou'meinjə/

danh từ
thói ăn cắp vặt, thói tắt mắt

Related search result for "kleptomania"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.