|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kneecap
danh từ xương bánh chè miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối
kneecap | ['ni:kæp] | | danh từ | | | (giải phẫu) xương bánh chè ((cũng) knee-pan) | | | miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối ((cũng) knee-pad) | | ngoại động từ | | | đập vỡ xương bánh chè của ai để làm cho người đó bị què |
|
|
|
|