Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knickers





knickers
['nikəz]
danh từ số nhiều
(thông tục) (như) knickerbockers
quần lót chẽn gối (của phụ nữ)
to get one's knickers in a twist
nổi cơn tam bành, giận điên lên


/'nikəz/

danh từ số nhiều
(thông tục) (như) knickerbockers
quần lót chẽn gối (của phụ nữ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knickers"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.