knock
knock | [nɔk] | | danh từ | | | cú đánh, cú va chạm | | | a knock on the head | | cú đánh vào đầu | | | tiếng gõ (cửa) | | | a knock at the door | | tiếng gõ cửa | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt | | | (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máy bị rơ hoặc hỏng) | | | to get the knock | | | bị thất bại, bị đánh bại | | | (sân khấu) bị khán giả chê | | | to take the knock | | | (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ | | ngoại động từ | | | đập, đánh, va đụng | | | to knock somebody on the head | | đập vào đầu ai | | | to knock something to pieces | | đập vụn cái gì | | | to knock one's head against something | | đụng đầu vào cái gì | | | (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt | | nội động từ | | | gõ | | | to knock at the door | | gõ cửa | | | (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị rơ hoặc hỏng) | | | to knock about (...) | | | có cuộc sống không ổn định, luôn dịch chuyển và sống ở nhiều nơi; lang thang nay đây mai đó | | | to spend a few years knocking about (in) Europe | | sống vài năm nay đây mai đó ở châu Âu | | | to knock against | | | va phải, đụng phải | | | tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai) | | | to knock back | | | (từ lóng) uống | | | to knock down | | | đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...) | | | đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...) | | | gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) | | | (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) | | | dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) | | | (thông tục) hạ (giá...) | | | to knock off | | | đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên | | | nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc | | | giải quyết nhanh, làm mau, làm vội | | | to knock off business | | giải quyết nhanh công việc | | | to knock off some verses | | làm mau mấy câu thơ | | | rút bớt, bớt đi | | | to knock off a sum from the bill | | bớt một số tiền lớn ở hoá đơn | | | (từ lóng) ăn cắp, chôm | | | (từ lóng) chết | | | to knock out | | | gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra | | | (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) | | | đánh gục, đánh bại (kẻ địch) | | | (thông tục) làm vội (một kế hoạch...) | | | to knock together | | | tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau | | | to knock under | | | đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua | | | to knock up | | | đánh bay lên, đánh tốc lên | | | gõ cửa đánh thức (ai) dậy | | | làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) | | | làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang | | | (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm) | | | to knock the bottom out of something, to knock something into a cocked hat | | | (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...) | | | to knock somebody's head off | | | (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng | | | to knock somebody into the middle of next week | | | đánh ai ngã lăn quay | | | to knock somebody off his pins | | | làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người | | | to knock their heads together | | | va chạm nhau kịch liệt | | | knock it off! | | | im đi! câm mồm! | | | to knock sb off his perch | | | chứng tỏ ai không còn nổi bật về cái gì nữa | | | to knock sb sideways | | | đánh bật ra rìa | | | to knock spots off sb/sth | | | trội hơn ai/ cái gì | | | to knock the stuffing out of sb | | | đánh gục, đánh quỵ | | | knock them in the aisles | | | (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công | | | you could have knocked me down with a feather | | | tôi sửng sốt quá đỗi! |
| | [knock] | | saying && slang | | | criticize, put down | | | Don't knock the teacher. She's trying to help us learn. |
/nɔk/
danh từ cú đánh, cú va chạm a knock on the head cú đánh vào đầu tiếng gõ (cửa) a knock at the door tiếng gõ cửa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) !to get the knock bị thất bại, bị đánh bại (sân khấu) bị khán giả chê !to take the knock (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
ngoại động từ đập, đánh, va đụng to knock somebody on the head đạp vào đầu ai to something to pieces đạp vụn cái gì to knock one's head against something đụng đầu vào cái gì (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt
nội động từ gõ (cửa) to knock at the door gõ cửa (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) !to knock about (around) đánh liên hồi, gõ liên hồi hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai) đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ !to knock against va phải, đụng phải tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai) !to knock back (từ lóng) uống !to knock down đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...) đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...) gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) (thông tục) hạ (giá...) !to knock off đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc giải quyết nhanh, làm mau to knock off buisiness giải quyết nhanh công việc to knock off some verses làm mau mấy câu thơ rút bớt, bớt đi to knock off a sum from the bill bớt một số tiền lớn ở hoá đơn (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì) (từ lóng) chết !to knock out gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) đánh gục, đánh bại (kẻ địch) (thông tục) làm vội (một kế hoạch...) !to knock together tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau !to knock under đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua !to knock up đánh bay lên, đánh tốc lên gõ cửa đánh thức (ai) dậy làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm) !to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...) !to knock somebody's head off (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng !to knock somebody into the middle of next week đánh ai ngã lăn quay !to knock somebody off his pins làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
|
|