Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knowable




knowable
['nouəbl]
tính từ
có thể biết được
có thể nhận thức được; có thể nhận ra được


/'nouəbl/

tính từ
có thể biết được
có thể nhận thức được; có thể nhận ra được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knowable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.