lard
lard | [lɑ:d] | | danh từ | | | mỡ lợn | | ngoại động từ | | | nhét mỡ vào thịt để rán | | | (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết) | | | to lard one's speech with technical terms | | chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói |
/lɑ:d/
danh từ mỡ lợn
ngoại động từ nhét mỡ vào thịt để rán (nghĩa bóng) chêm vào, đệm vào (lời nói, văn viết) to lard one's speech with technical terms chêm thuật ngữ chuyên môn vào bài nói
|
|