Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lasso





lasso


lasso

A lasso is a rope with a loop on one end that is used for catching animals.

['læsou]
danh từ
dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)
ngoại động từ
bắt bằng dây thòng lọng


/'læsou/

danh từ
dây thòng lọng (dùng để bắt thú vật)

ngoại động từ
bắt bằng dây thòng lọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lasso"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.