Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lastingness




lastingness
['lɑ:stiηnis]
danh từ
tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu
sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu


/'lɑ:stiɳnis/

danh từ
tính bền vững, tính lâu dài, tính trường cửu
sự chịu lâu, sự để được lâu, sự giữ được lâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lastingness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.