Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lateral




lateral
['lætərəl]
tính từ
ở bên
lateral artery
động mạch bên
danh từ
phần bên, bộ phận bên, vật bên



chung quanh, bên phụ

/'lætərəl/

tính từ
ở bên

danh từ
phần bên, bộ phận bên, vật bên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lateral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.