Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
latifundia




latifundia
[,læti'fʌndiə]
số nhiều của latifundium


/,læti'fʌndimə/ (latifundia) /,læti'fʌndiə/

danh từ
điền trang lớn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.