lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ địch
to rest on one's laurels
thoả mãn với vinh dự đã đạt được
ngoại động từ
đội vòng nguyệt quế cho (ai)
/'lɔrəl/
danh từ cây nguyệt quế laurel wreath vòng nguyệt quế (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh to win (gain, reap) laurels thắng trận; công thành danh toại to look to one's laurels lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch to rest on one's laurels thoả mân với vinh dự đã đạt được