Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
league





league
[li:g]
danh từ
đơn vị chiều dài ngày xưa (khoảng 3 dặm Anh hoặc 4,8 km); lý
nhóm người hoặc quốc gia liên kết nhau vì một mục đích nào đó; liên minh; liên hiệp; liên đoàn
League of Nations
hội quốc liên
football league
liên đoàn bóng đá
to be in league with somebody
liên minh/liên kết với ai
nội động từ
to league together
liên hiệp với nhau; liên kết với nhau


/li:g/

danh từ
dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km)
land (statude) league dặm
marine league dặm biển, hải lý

danh từ
đồng minh, liên minh; hội liên đoàn
League of National hội quốc liên
football league liên đoàn bóng đá
to be in league with liên minh với, liên kết với, câu kết với

động từ
liên hiệp lại, liên minh, câu kết

Related search result for "league"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.