danh từ sự nhảy quãng cách nhảy qua (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình !leap in the dark một hành động liều lĩnh mạo hiểm !by leapds anf bounds tiến bộ nhanh, nhảy vọt
ngoại động từ leaped, leapt nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua to leap a wall nhảy qua một bức tường to leap a hóe ovẻ a hedge bắt ngựa nhảy qua hàng rào
nội động từ nhảy lên; lao vào to leap for joy nhảy lên vì vui sướng to leap an the enemy lao vào kẻ thù (nghĩa bóng) nắm ngay lấy to leap at an opportunity nắm ngay lấy cơ hội !look before you leap phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ !one's heart leaps into one's mouth sợ hết hồn, sợ chết khiếp