Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legation




legation
[li'gei∫n]
danh từ
công sứ (dưới cấp đại sứ) và thuộc cấp của ông ta đại diện cho chính phủ của mình ở nước ngoài; công sứ quán; toà công sứ


/li'geiʃn/

danh từ
việc cử đại diện, việc cử phái viên
công sứ và những người tuỳ tùng
toà công s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.