Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leister




leister
['li:stə]
danh từ
cái lao (có răng, để đâm cá)
ngoại động từ
đâm (cá) bằng lao


/'li:stə/

danh từ
cái lao (có răng, để đâm cá)

ngoại động từ
đâm (cá) bằng lao

Related search result for "leister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.