|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lickerishness
lickerishness | ['likəri∫nis] | | danh từ | | | tính thích ăn ngon | | | tính hiếu sắc, tính dâm đãng | | | tính tham, tính ham |
/'likəriʃnis/
danh từ tính thích ăn ngon tính hiếu sắc, tính dâm đãng tính than, tính ham
|
|
|
|