Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lighthearted




lighthearted

[lighthearted]
saying && slang
humorous, joking
His lighthearted approach to life is popular with students.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.