Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lilt




lilt
[lilt]
danh từ
bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng
nhịp điệu nhịp nhàng
động từ
hát du dương; hát nhịp nhàng


/lilt/

danh từ
bài ca du dương; bài ca nhịp nhàng
nhịp điệu nhịp nhàng

động từ
hát du dương; hát nhịp nhàng

Related search result for "lilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.