Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lingulate




lingulate
['liηgjulit]
Cách viết khác:
linguiform
['liηgwifɔ:m]
tính từ
(sinh vật học) hình lưỡi


/'liɳgjulit/ (linguiform) /'liɳgwifɔ:m/

tính từ
(sinh vật học) hình lưỡi

Related search result for "lingulate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.