Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lionize




lionize
['laiənaiz]
Cách viết khác:
lionise
['laiənaiz]
ngoại động từ
đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)
đối đãi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân
nội động từ
đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan


/'laiənaiz/ (lionise) /'laiənaiz/

ngoại động từ
đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)
đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân

nội động từ
đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lionize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.