Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
literal




literal
['litərəl]
tính từ
(thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
a literal translation
bản dịch từng chữ, bản dịch theo nguyên văn
a literal error
chữ in sai
in a literal sense
theo nghĩa đen
a literal transcript
bản sao nguyên văn
literal interpretation
sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
tầm thường, phàm tục
a literal man
người phàm phu tục tử
thật, đúng như vậy
a literal swarm of children
đúng là bầy con nít
danh từ
chữ in sai ((cũng) literal error)


/'litərəl/

tính từ
(thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
a literal translation bản dịch từng chữ theo nguyên văn
a literal error chữ in sai
on a literal sense theo nghĩa đen
a literal transcript bản sao nguyên văn
literal interpretation sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
tầm thường, phàm tục
a literal man người phàm phu tục tử
thật, đúng như vậy
a literal swarm of children đúng là bầy con nít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "literal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.