(thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
a literal translation
bản dịch từng chữ, bản dịch theo nguyên văn
a literal error
chữ in sai
in a literal sense
theo nghĩa đen
a literal transcript
bản sao nguyên văn
literal interpretation
sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
tầm thường, phàm tục
a literal man
người phàm phu tục tử
thật, đúng như vậy
a literal swarm of children
đúng là bầy con nít
danh từ
chữ in sai ((cũng) literal error)
/'litərəl/
tính từ (thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen a literal translation bản dịch từng chữ theo nguyên văn a literal error chữ in sai on a literal sense theo nghĩa đen a literal transcript bản sao nguyên văn literal interpretation sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen tầm thường, phàm tục a literal man người phàm phu tục tử thật, đúng như vậy a literal swarm of children đúng là bầy con nít