Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logorrhoea




logorrhoea
[,lougou'ri:ə]
danh từ
(y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời


/,lɔgou'ri:ə/

danh từ
(y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời

Related search result for "logorrhoea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.