|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lookers-on
lookers-on | | Xem looker-on |
/'lukər'ɔn/
danh từ, số nhiều lookers-on /'lukəz'ɔn/ người xem, người đứng xem !lookers-on see most of the game người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn
|
|
|
|