Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loosely




loosely
['lu:sli]
phó từ
lỏng lẻo, lòng thòng
public order in remote areas is often loosely managed
trật tự trị an ở những vùng xa xôi hẻo lánh thường được quản lý rất lỏng lẻo


/'lu:sli/

phó từ
lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loosely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.