Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lotus-eater




lotus-eater
['loutəs,i:tə]
danh từ
kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ


/'loutəs,i:tə/

danh từ
kẻ hưởng lạc, kẻ thích nhàn hạ

Related search result for "lotus-eater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.