Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lousy




lousy
['lauzi]
tính từ
có rận; có chấy
tồi tệ, tệ hại
(từ lóng) (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều
lousy with money
lắm tiền nhiều của

[lousy]
saying && slang
poor quality, in poor condition, shabby
Everything works except the lousy printer. It's broken.


/'lauzi/

tính từ
có rận; có chấy
puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm
(từ lóng) ( with) đầy rẫy, lắm, nhiều
lousy with money lắm tiền nhiều của

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lousy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.