lovely
lovely | ['lʌvli] | | tính từ | | | đáng yêu; có duyên | | | a lovely view | | một cảnh đẹp | | | a lovely voice | | một giọng nói thu hút | | | a lovely woman | | một phụ nữ có duyên | | | (thông tục) thú vị; hay | | | a lovely dinner | | một bữa ăn thú vị | | | a lovely story | | một câu chuyện hay | | | it's lovely and warm in here | | ở trong này dễ chịu và ấm áp | | | everything in the garden is lovely | | | xem garden | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp |
/'lʌvli/
tính từ đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ đẹp
|
|