Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lumberjack





lumberjack
['lʌmbədʒæk]
Cách viết khác:
lumberman
['lʌmbəmæn]
như lumberman


/'lʌmbəmən/ (lumberjack) /'lʌmbədʤæk/

danh từ
người thợ đốn gỗ, thợ rừng
người buôn gỗ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.