Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lure





lure
[luə]
ngoại động từ
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả lên
nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
the pleasures of city life lure him away from studies
những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành
danh từ
chim giả (để nhử chim)
cò mồi
sự quyến rũ, sự cám dỗ


/ljuə/

ngoại động từ
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên
nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
the pleasures of city life lure him away from studies những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.