vật đắt giá và thích thú nhưng không cần thiết; hàng xa xỉ; xa xỉ phẩm
caviar, champagne and other luxuries
trứng cá hồi, rượu sâm banh và những hàng xa xỉ khác
/'lʌkʃəri/
danh từ sự xa xỉ, sự xa hoa a life of luxury đời sống xa hoa to live in [the lap of] luxury sống trong cảnh xa hoa đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị điều vui sướng, niềm khoái trá