Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mainland




mainland
['mein'lænd]
danh từ
lục địa, đất liền; đại lục


/'meinlənd/

danh từ
lục địa, đất liền

Related search result for "mainland"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.